Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
duty assignment


noun
a duty that you are assigned to perform (especially in the armed forces)
- hazardous duty
Syn:
assignment
Derivationally related forms:
assign (for: assignment)
Hypernyms:
duty
Hyponyms:
guard duty, guard, sentry duty, sentry go, fatigue duty,
fatigue, mission, charge, commission, reassignment, sea-duty,
service abroad, shipboard duty, shore duty


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.